Phiên âm : duì yú.
Hán Việt : đối vu.
Thuần Việt : đối với; về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối với; về...介词,引进对象或事物的关系者wǒmen duìyú gōnggòng cáichǎn, wúlùn dàxiǎo, dōu yīnggāi àixī.đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.