VN520


              

对于

Phiên âm : duì yú.

Hán Việt : đối vu.

Thuần Việt : đối với; về.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đối với; về...
介词,引进对象或事物的关系者
wǒmen duìyú gōnggòng cáichǎn, wúlùn dàxiǎo, dōu yīnggāi àixī.
đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.


Xem tất cả...